Có 2 kết quả:
賜姓 cì xìng ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ • 赐姓 cì xìng ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bestow a surname (of emperor conferring favor on ethnic group)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bestow a surname (of emperor conferring favor on ethnic group)
Bình luận 0