Có 2 kết quả:

賜姓 cì xìng ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ赐姓 cì xìng ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bestow a surname (of emperor conferring favor on ethnic group)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bestow a surname (of emperor conferring favor on ethnic group)

Bình luận 0